STT | Tên đề | Tình trạng | Đối tượng | Môn | Người ra đề | Thời gian làm bài | Số lần xem | Kết quả |
1
| Bài kiểm tra môn Tiếng Việt khối 1- bài số 1 |
Đã hết giờ
| Lớp 1 | Tiếng Việt | Hoàng Thị Hằnga | Từ 19 giờ 30 phút ngày 28/03/2020 đến 21 giờ 30 phút ngày 29/03/2020 | 572 |
|
2
| Bài kiểm tra số 1 môn Toán khối 1- lần 1 |
Đã hết giờ
| Lớp 1 | Toán | Hoàng Thị Hằnga | Từ 19 giờ 30 phút ngày 28/03/2020 đến 21 giờ 30 phút ngày 29/03/2020 | 404 |
|
3
| Bài kiểm tra môn Tiếng Việt khối 2- bài số 1 |
Đã hết giờ
| Lớp 2 | Tiếng Việt | Bùi Thị Hà | Từ 19 giờ 30 phút ngày 28/03/2020 đến 21 giờ 30 phút ngày 29/03/2020 | 537 |
|
4
| Bài kiểm tra môn Toán khối 2- bài số 1 |
Đã hết giờ
| Lớp 2 | Toán | Bùi Thị Hà | Từ 19 giờ 30 phút ngày 28/03/2020 đến 21 giờ 30 phút ngày 29/03/2020 | 469 |
|
5
| Bài kiểm tra môn Toán khối 3- bài số 1 |
Đã hết giờ
| Lớp 3 | Toán | Hoàng Thị Hằngb | Từ 19 giờ 30 phút ngày 28/03/2020 đến 21 giờ 30 phút ngày 29/03/2020 | 571 |
|
6
| Bài kiểm tra môn Tiếng Việt khối 3- bài số 1 |
Đã hết giờ
| Lớp 3 | Tiếng Việt | Hoàng Thị Hằngb | Từ 19 giờ 30 phút ngày 28/03/2020 đến 21 giờ 30 phút ngày 29/03/2020 | 497 |
|
7
| Bài kiểm tra môn Toán khối 5- bài số 1 |
Đã hết giờ
| Lớp 5 | Toán | Nguyễn Thị Nguyệt | Từ 19 giờ 30 phút ngày 28/03/2020 đến 21 giờ 30 phút ngày 29/03/2020 | 590 |
|
8
| Bài kiểm tra môn Toán khối 4( 30294402$0023) |
Đã hết giờ
| Lớp 4 | Toán | Bùi Thị Huệ | Từ 9 giờ 30 phút ngày 29/03/2020 đến 9 giờ 30 phút ngày 30/03/2020 | 478 |
|
9
| Bài kiểm tra môn tiếng Việt khối 4 ( mã 182003) |
Đã hết giờ
| Lớp 4 | Tiếng Việt | Bùi Thị Huệ | Từ 10 giờ 0 phút ngày 29/03/2020 đến 19 giờ 0 phút ngày 30/03/2020 | 941 |
|
10
| Đề kiểm tra môn Mĩ thuật lớp 4 (30294402$0026) |
Đã hết giờ
| Lớp 4 | Tổng hợp | Nguyễn Văn Tùng | Từ 22 giờ 40 phút ngày 28/03/2020 đến 23 giờ 0 phút ngày 30/03/2020 | 841 |
|
11
| Đề kiểm tra môn Mĩ thuật (30294402$0026) |
Đã hết giờ
| Lớp 5 | Tổng hợp | Nguyễn Văn Tùng | Từ 20 giờ 30 phút ngày 27/03/2020 đến 23 giờ 0 phút ngày 31/03/2020 | 1403 |
|
12
| Baì kiểm tra môn Tiếng Anh lớp 4.Số 1/30294402&0037 |
Đã hết giờ
| Lớp 4 | Tiếng Anh | Nguyễn Thị Yến | Từ 19 giờ 30 phút ngày 30/03/2020 đến 21 giờ 0 phút ngày 01/04/2020 | 419 |
|
13
| Bài Kiểm Tra Môn Tiếng Anh lần 1/30294402&0037 |
Đã hết giờ
| Lớp 5 | Tiếng Anh | Nguyễn Thị Yến | Từ 19 giờ 30 phút ngày 29/03/2020 đến 21 giờ 30 phút ngày 01/04/2020 | 759 |
|
14
| Bài kiểm tra số 2 môn Tiếng Việt- khối 1 lần 2 |
Đã hết giờ
| Lớp 1 | Tiếng Việt | Hoàng Thị Hằnga | Từ 19 giờ 40 phút ngày 04/04/2020 đến 21 giờ 30 phút ngày 06/04/2020 | 533 |
|
15
| Bài kiểm tra số 2 môn Toán- khối 1 lần 2 |
Đã hết giờ
| Lớp 1 | Toán | Hoàng Thị Hằnga | Từ 8 giờ 5 phút ngày 05/04/2020 đến 21 giờ 30 phút ngày 06/04/2020 | 335 |
|
16
| Bài kiểm tra môn Tiếng Việt -khối 2- bài số 2 |
Đã hết giờ
| Lớp 2 | Tiếng Việt | Lê Văn Nguyên | Từ 18 giờ 30 phút ngày 04/04/2020 đến 21 giờ 30 phút ngày 06/04/2020 | 413 |
|
17
| Bài kiểm tra môn Toán -khối 2- bài số 2 |
Đã hết giờ
| Lớp 2 | Toán | Lê Văn Nguyên | Từ 18 giờ 30 phút ngày 04/04/2020 đến 21 giờ 30 phút ngày 06/04/2020 | 405 |
|
18
| Bài kiểm tra môn Tiếng Việt -khối 3- bài số 2 |
Đã hết giờ
| Lớp 3 | Tiếng Việt | Lê Văn Nguyên | Từ 18 giờ 30 phút ngày 04/04/2020 đến 21 giờ 30 phút ngày 06/04/2020 | 449 |
|
19
| Bài kiểm tra môn Toán -khối 3- bài số 2 |
Đã hết giờ
| Lớp 3 | Toán | Lê Văn Nguyên | Từ 18 giờ 30 phút ngày 04/04/2020 đến 21 giờ 30 phút ngày 06/04/2020 | 587 |
|
20
| Bài kiểm tra môn Tiếng Việt khối 4 lần 2 (Mã 182003) |
Đã hết giờ
| Lớp 4 | Tiếng Việt | Bùi Thị Huệ | Từ 15 giờ 30 phút ngày 04/04/2020 đến 21 giờ 30 phút ngày 06/04/2020 | 324 |
|
21
| Bài kiểm tra môn Toán khối 4 lần 2( mã 182003) |
Đã hết giờ
| Lớp 4 | Toán | Bùi Thị Huệ | Từ 15 giờ 35 phút ngày 04/04/2020 đến 21 giờ 30 phút ngày 06/04/2020 | 293 |
|
22
| Bài kiểm tra môn Tiếng Việt -khối 5- bài số 2 |
Đã hết giờ
| Lớp 5 | Tiếng Việt | Lê Văn Nguyên | Từ 19 giờ 30 phút ngày 04/04/2020 đến 21 giờ 30 phút ngày 06/04/2020 | 408 |
|
23
| Bài kiểm tra môn Toán -khối 5- bài số 2 |
Đã hết giờ
| Lớp 5 | Toán | Lê Văn Nguyên | Từ 19 giờ 30 phút ngày 04/04/2020 đến 21 giờ 30 phút ngày 06/04/2020 | 404 |
|
24
| Bài kiểm tra tổng hợp khối lớp 5- tuần 21 |
Đã hết giờ
| Lớp 5 | Tổng hợp | Lê Văn Nguyên | Từ 20 giờ 5 phút ngày 07/04/2020 đến 20 giờ 0 phút ngày 08/04/2020 | 472 |
|
25
| Bài kiểm tra môn Tiếng Việt -khối 5- bài số 3 |
Đã hết giờ
| Lớp 5 | Tiếng Việt | Lê Văn Nguyên | Từ 19 giờ 30 phút ngày 11/04/2020 đến 21 giờ 0 phút ngày 12/04/2020 | 438 |
|
26
| Bài kiểm tra môn Toán -khối 5- bài số 3 |
Đã hết giờ
| Lớp 5 | Toán | Lê Văn Nguyên | Từ 19 giờ 30 phút ngày 11/04/2020 đến 21 giờ 0 phút ngày 12/04/2020 | 439 |
|
27
| Bài kiểm tra môn Tiếng Việt khối 2- bài số 3 |
Đã hết giờ
| Lớp 2 | Tiếng Việt | Bùi Thị Hà | Từ 20 giờ 0 phút ngày 12/04/2020 đến 21 giờ 30 phút ngày 12/04/2020 | 47 |
|
28
| Bài kiểm tra môn Toán khối 2- bài số 3 |
Đã hết giờ
| Lớp 2 | Toán | Bùi Thị Hà | Từ 20 giờ 0 phút ngày 12/04/2020 đến 21 giờ 30 phút ngày 12/04/2020 | 32 |
|
29
| Bài kiểm tra môn Tiếng Việt -khối 3- bài số 3 |
Đã hết giờ
| Lớp 3 | Tiếng Việt | Lê Văn Nguyên | Từ 19 giờ 0 phút ngày 11/04/2020 đến 21 giờ 0 phút ngày 13/04/2020 | 454 |
|
30
| Bài kiểm tra môn Toán -khối 3- bài số 3 |
Đã hết giờ
| Lớp 3 | Toán | Lê Văn Nguyên | Từ 19 giờ 0 phút ngày 11/04/2020 đến 21 giờ 0 phút ngày 13/04/2020 | 494 |
|
|